Miss World Vietnam 2019

{{Short description|1st Miss World Vietnam pageant}}

{{Infobox beauty pageant

|image =

|date = August 3, 2019

|presenters =

|venue = Cocobay, Danang, Vietnam

|broadcaster = {{Hlist|VTV1|VTV8|THVL}}

|entertainment = {{Hlist|Đàm Vĩnh Hưng|Lệ Quyên|Đông Nhi|Hoàng Thùy Linh|Chi Pu}}

|entrants = 40

|placements = 25

|before = 2016

|winner = Lương Thùy Linh

|represented = Cao Bằng

|next = 2022

|best national costume= Nguyễn Thị Bích Thùy
Đắk Lắk

}}

Miss World Vietnam 2019 was the first edition of the Miss World Vietnam pageant. It was held on August 3, 2019, at Cocobay, Danang, Vietnam.{{cite web|url = https://vietnammoi.vn/miss-world-viet-nam-hoa-hau-the-gioi-viet-nam-2019-chinh-thuc-khoi-dong-155266.htm |title= Miss World Việt Nam - Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019 chính thức khởi động |accessdate=July 29, 2019 |work=vietnammoi.vn}}

The pageant was to crown the Vietnam representatives to compete in the beauty pageants of Miss World 2019, Miss International 2019, Miss Grand International and Miss Intercontinental.

Results

=Placements=

;Color keys

{{col-begin}}

{{col-2}}

{{plainlist|

  • {{Color box|#50C878|border=darkgray}} Declared as the winner in an International pageant.
  • {{Color box|#89CFF0|border=darkgray}} Ended as Runner-up in an International pageant.
  • {{Color box|#F2CECE|border=darkgray}} Ended as finalist or semifinalist in an International pageant.
  • {{Color box|#FFFACD|border=darkgray}} Unplaced.

}}

{{col-end}}

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| International pageant

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| International placement

style="background:#F2CECE;"

| Miss World Vietnam 2019

|

| style="text-align:center;" |Miss World 2019

| style="text-align:center;" |Top 12

style="background-color:#F2CECE"

| 1st Runner-Up

|

  • 053 – Nguyễn Hà Kiều Loan

| style="text-align:center;" |Miss Grand International 2019

| style="text-align:center;" |Top 10

style="background:#F2CECE;"

|2nd Runner-Up

|

| style="text-align:center;" |Miss International 2019

| style="text-align:center;" |Top 8

Top 5

|

  • 048 – Nguyễn Thị Thu Phương
  • 080 – Dương Thị Ngọc Thoa
rowspan=5|Top 10
style="background:#FFFACD;"

|

  • 077 – Trần Hoàng Ái Nhi

| style="text-align:center;" |Miss Intercontinental 2021

| style="text-align:center;" |Unplaced

* 152 – Lê Thanh Tú

  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo
style="background:#89CFF0;"

|

| style="text-align:center;" |Miss Charm 2024

| style="text-align:center;" |2nd Runner-Up

* 477 – Nguyễn Thị Bích Thùy
rowspan=3|Top 15

|

  • 069 – Lâm Thị Bích Tuyền
  • 071 – Phạm Thị Anh Thư
style="background:#50C878;"

|

  • 095Nguyễn Thị Thanh Khoa

| style="text-align:center;" |World Miss University 2019

| style="text-align:center;" |Winner

* 148 – Tạ Huyền My

  • 313 – Phan Cẩm Nhi
rowspan=5| Top 25

|

  • 025 – Đinh Quỳnh Trang
  • 099 – Trần Thị Hoa Phượng
  • 111 – Hoàng Thị Bích Ngọc
  • 133 – Lê Thị Thu
style="background:#F2CECE;"

|

  • 177 – Phan Anh Thư

| style="text-align:center;" |Miss Teen International 2019

| style="text-align:center;" |Top 7

* 246 – Lâm Quế Phi

  • 299 – Hoàng Hải Thu §
  • 466 – Trần Thị Mai
style="background:#FFFACD;"

|

  • 500 – Nguyễn Thị Thu Hiền

| style="text-align:center;" |Miss Asia Pacific International 2019

| style="text-align:center;" |Unplaced

* 525 – Nguyễn Phương Hoa

§ Voted intop Top 25 by viewers.

=Special Awards=

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Special Award

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

People's Choice

|

  • 299 – Hoàng Hải Thu
Miss Áo dài

|

  • 477 – Nguyễn Thị Bích Thùy
Best Skin

|

  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo

=Order of announcements=

{{col-begin}}

{{col-4}}

==Top 25==

  1. Nguyễn Thị Quỳnh Nga
  2. Trần Hoàng Ái Nhi
  3. Dương Thị Ngọc Thoa
  4. Tạ Huyền My
  5. Nguyễn Thị Bích Thùy
  6. Lê Thị Thu
  7. Phan Cẩm Nhi
  8. Nguyễn Tường San
  9. Lâm Quế Phi
  10. Hoàng Thị Bích Ngọc
  11. Trần Thị Hoa Phượng
  12. Lâm Thị Bích Tuyền
  13. Trần Đình Thạch Thảo
  14. Đinh Quỳnh Trang
  15. Phan Anh Thư
  16. Lương Thùy Linh
  17. Trần Thị Mai
  18. Nguyễn Thị Thu Phương
  19. Nguyễn Thị Thu Hiền
  20. Phạm Thị Anh Thư
  21. Nguyễn Phương Hoa
  22. Nguyễn Hà Kiều Loan
  23. Lê Thanh Tú
  24. Nguyễn Thị Thanh Khoa
  25. Hoàng Hải Thu

{{col-4}}

==Top 15==

  1. Lê Thanh Tú
  2. Trần Hoàng Ái Nhi
  3. Lâm Thị Bích Tuyền
  4. Tạ Huyền My
  5. Phạm Thị Anh Thư
  6. Dương Thị Ngọc Thoa
  7. Nguyễn Thị Thu Phương
  8. Trần Đình Thạch Thảo
  9. Nguyễn Thị Thanh Khoa
  10. Nguyễn Thị Quỳnh Nga
  11. Lương Thùy Linh
  12. Phan Cẩm Nhi
  13. Nguyễn Tường San
  14. Nguyễn Thị Bích Thùy
  15. Nguyễn Hà Kiều Loan

{{col-4}}

==Top 10==

  1. Nguyễn Thị Quỳnh Nga
  2. Nguyễn Thị Thu Phương
  3. Trần Hoàng Ái Nhi
  4. Nguyễn Hà Kiều Loan
  5. Dương Thị Ngọc Thoa
  6. Nguyễn Tường San
  7. Nguyễn Thị Bích Thùy
  8. Trần Đình Thạch Thảo
  9. Lê Thanh Tú
  10. Lương Thùy Linh

{{col-4}}

==Top 5==

  1. Dương Thị Ngọc Thoa
  2. Nguyễn Tường San
  3. Nguyễn Hà Kiều Loan
  4. Nguyễn Thị Thu Phương
  5. Lương Thùy Linh

{{col-end}}

Challenge events

{{Col-begin}}

{{Col-break}}

=Beauty With A Purpose=

080 – Dương Thị Ngọc Thoa won Beauty With A Purpose and automatically placed into Top 5; the remaining contestants automatically placed into Top 25 of Miss World Vietnam 2019

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 080 – Dương Thị Ngọc Thoa
Top 5

|

  • 077 – Trần Hoàng Ái Nhi
  • 133 – Lê Thị Thu
  • 148 – Tạ Huyền My
  • 477 – Nguyễn Thị Bích Thùy

=Top Model=

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 500 – Nguyễn Thị Thu Hiền
Top 3

|

=Miss Talent=

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 152 – Lê Thanh Tú
Top 5

|

  • 053 – Nguyễn Hà Kiều Loan
  • 055Nguyễn Tường San
  • 299 – Hoàng Hải Thu
  • 313 – Phan Cẩm Nhi
Top 13

|

  • 048 – Nguyễn Thị Thu Phương
  • 071 – Phạm Thị Anh Thư
  • 095 – Nguyễn Thị Thanh Khoa
  • 100 – Nguyễn Thị Ngọc Điệp
  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo
  • 356 – Nguyễn Thị Quỳnh Nga
  • 481Lương Thùy Linh
  • 525 – Nguyễn Phương Hoa

=Miss Sports=

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 525 – Nguyễn Phương Hoa
Top 3

|

  • 080 – Dương Thị Ngọc Thoa
  • 346 – Trịnh Lê Uyên

{{Col-break}}

=Head to Head Challenge / Multimedia=

356Nguyễn Thị Quỳnh Nga won Multimedia and automatically placed into Top 25 of Miss World Vietnam 2019

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

Top 8

|

  • 053 – Nguyễn Hà Kiều Loan
  • 055Nguyễn Tường San
  • 069 – Lâm Thị Bích Tuyền
  • 077 – Trần Hoàng Ái Nhi
  • 171 – Nông Thúy Hằng
  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo
  • 481Lương Thùy Linh

=Beach Beauty=

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 048 – Nguyễn Thị Thu Phương
Top 5

|

  • 071 – Phạm Thị Anh Thư
  • 095 – Nguyễn Thị Thanh Khoa
  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo
  • 481Lương Thùy Linh

=Dances of Vietnam=

313 – Phan Cẩm Nhi won Dances of Vietnam and automatically placed into Top 25 of Miss World Vietnam 2019

class="wikitable sortable" style="font-size: 95%;"

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Final result

! style="background-color:#787878;color:#FFFFFF;"| Contestant

Winner

|

  • 313 – Phan Cẩm Nhi
Top 7

|

  • 025 – Đinh Quỳnh Trang
  • 080 – Dương Thị Ngọc Thoa
  • 152 – Lê Thanh Tú
  • 182 – Trần Đình Thạch Thảo
  • 500 – Nguyễn Thị Thu Hiền
  • 525 – Nguyễn Phương Hoa

{{Col-end}}

Contestants

=Top 40 contestants in the final round=

class="wikitable sortable" style="font-size:95%;"
No.

!Contestants

!Age

!Height (cm)

!Hometown

007

|Huỳnh Ái Xuân

|19

|171

|Kiên Giang

009

|Nguyễn Thị Lan Anh

|23

|168

|Quảng Ninh

025

|Đinh Quỳnh Trang

|19

|172

|Hanoi

028

|Lê Trinh Trinh

|21

|168

|Đồng Tháp

048

|Nguyễn Thị Thu Phương

|19

|175

|Bắc Ninh

053

|Nguyễn Hà Kiều Loan

|19

|170

|Quảng Nam

055

|Nguyễn Tường San

|19

|170

|Hanoi

069

|Lâm Thị Bích Tuyền

|20

|167

|An Giang

071

|Phạm Thị Anh Thư

|22

|175

|Hanoi

077

|Trần Hoàng Ái Nhi

|21

|170

|Đắk Lắk

080

|Dương Thị Ngọc Thoa

|21

|172

|Sóc Trăng

089

|Trần Mỹ Ngọc

|19

|172

|Đồng Tháp

095

|Nguyễn Thị Thanh Khoa

|25

|176

|Ho Chi Minh City

099

|Trần Thị Hoa Phượng

|21

|173

|Danang

100

|Nguyễn Thị Ngọc Điệp

|22

|170

|Đồng Nai

111

|Hoàng Thị Bích Ngọc

|20

|174

|Phú Thọ

123

|Trần Hoàng Phương Trang

|22

|169

|Đồng Nai

133

|Lê Thị Thu

|23

|168

|Kiên Giang

148

|Tạ Huyền My

|22

|175

|Hanoi

152

|Lê Thanh Tú

|23

|170

|Hanoi

157

|Phạm Ngọc Bảo Ngân

|20

|167

|Ho Chi Minh City

171

|Nông Thúy Hằng

|20

|168

|Hà Giang

177

|Phan Anh Thư

|19

|173

|Huế

182

|Trần Đình Thạch Thảo

|22

|175

|Bình Thuận

190

|Nguyễn Trương Diệu Ý

|19

|166

|Đắk Nông

192

|Trần Thị Thu Uyên

|19

|174

|Sóc Trăng

246

|Lâm Quế Phi

|20

|171

|Đồng Nai

249

|Kim Trà My

|19

|168

|Hanoi

299

|Hoàng Hải Thu

|24

|169

|Hanoi

313

|Phan Cẩm Nhi

|19

|170

|Danang

345

|Trịnh Lê Uyên

|19

|170

|Hanoi

356

|Nguyễn Thị Quỳnh Nga

|24

|167

|Hanoi

411

|Lê Thị Mỹ Anh

|20

|172

|Huế

446

|Tô Mai Thùy Dương

|23

|167

|Quảng Ngãi

466

|Trần Thị Mai

|21

|172

|Quảng Ninh

477

|Nguyễn Thị Bích Thùy

|18

|173

|Đắk Lắk

481

|Lương Thùy Linh

|19

|177

|Cao Bằng

500

|Nguyễn Thị Thu Hiền

|24

|169

|Ho Chi Minh City

525

|Nguyễn Phương Hoa

|24

|167

|Ho Chi Minh City

534

|Huỳnh Thị Thanh Dâng

|19

|168

|Bình Thuận

References